Stereo plug, metal housing with crimp
strain relief, metal handle, contacts, 3-pole, 4 mm cable O.D.
------------------------------------------------------------
Từ kỹ thuật rắc kết nối audio và các chất liệu
Plug finger (Chân cắm) | Brass (Đồng Thau) |
Sleeve (Chân mát) | Zinc (Kẽm) |
Retainer ring (Vòng đệm) | PA66+30%GF (hạt nhựa nguyên sinh) |
Soldering Contact (Chì kết nối) | Phosphor Bronze (Đồng phốt pho) |
Cable Clamp (Chân kẹp cáp) | Steel (Thép) |
Insulation (Cách nhiệt) | PP (Nhựa) |
Housing (Võ) | Zinc (Kẽm) |
Plug finger plating (Chân cắm mạ) | Nickel |
Sleeve plating (Chân mát mạ) | Nickel |
Soldering Contact plating (Chì mạ) | Tin |
Cable Clamp plating (Chân cấm mạ) | Tin |
Housing plating (Vỏ mạ) | Nickel |